Có 2 kết quả:

邮局 yóu jú ㄧㄡˊ ㄐㄩˊ郵局 yóu jú ㄧㄡˊ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) post office
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) post office
(2) CL:家[jia1],個|个[ge4]

Bình luận 0